cottage industry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottage industry+ Noun
- công nghiệp gia đình
- nghề thủ công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottage industry"
- Những từ có chứa "cottage industry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghiệp kỹ nghệ gianh đại công nghiệp công nghệ công thương mũi nhọn non trẻ cần mẫn nghệ more...
Lượt xem: 683